Có 5 kết quả:

联系 lián xì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ聯係 lián xì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ聯繫 lián xì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ连系 lián xì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ連繫 lián xì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ

1/5

Từ điển phổ thông

liên hệ

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯繫|联系[lian2 xi4]

Từ điển Trung-Anh

(1) connection
(2) contact
(3) relation
(4) to get in touch with
(5) to integrate
(6) to link
(7) to touch

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯繫|联系[lian2 xi4]

Từ điển phổ thông

liên hệ

Từ điển Trung-Anh

(1) connection
(2) contact
(3) relation
(4) to get in touch with
(5) to integrate
(6) to link
(7) to touch

Từ điển Trung-Anh

(1) to link
(2) to connect

Từ điển Trung-Anh

(1) to link
(2) to connect